Dimensions:
296(W) × 305.5(H) × 97.5(D)
mm.Approx.3.2kg(without battery)
|
Kích thước: 296(W)
× 305.5(H) × 97.5(D) mm. Xấp xỉ: 3,2kg ( bin ngoài)
|
Display:
4.7” STN Color LCD(320× 240)
|
Màn hình hiển
thị: 320×240 STN màn tinh thể lỏng LCD (4.7inch)
|
Recorder:
Method : Thermal Array Print
Resolution : 8(vertical)/10(horizontal)dot/mm
Print speed : 1, 2, 3, 50cm/min
Paper feeding function
|
Bộ
phận ghi:
Phương pháp: Dạng in nhiệt liên tục
Độ phân giải:
8(dọc)/10(ngang) chấm/mm
Tốc độ in: 1,2,3
In tốc độ cao: 50cm/phút
Chức năng cung cấp giấy in
|
+
Power Specifications
Power Adaptor Input
: 100 ~ 240VAC, 50~60Hz, 1.2A
Output : 18VDC, 2.5A
Power fail protection
Battery(Option) Ni-MH
(12V, 2600mA)
External
Link RS-232C : Program Download,
Central system connection(Option)
|
+
Đặc điểm công suất:
Công suất thích hợp đầu vào: 100 ~
240VAC, 50~60Hz, 1.2A
Đầu ra: 18VDC, 2.5A
Chức năng bảo vệ lỗi nguồn:
Bin (Tùy chọn): Ni-MH (12V, 2600mA)
Liên kết ngoài: Thông qua
cổng RS -232C, Chương trình tải dữ liệu xuống, Hệ
thống kết nối trung tâm(Tự chọn)
|
Environmental
Specifications
Temperature range: Operating
temperature : 10~40
Storage
temperature : -10~60
|
Đặc
điểm môi trường:
Dải nhiệt độ:
Nhiệt độ hoạt động: 10~400C
Nhiệt độ tích trữ:
-10~600C
|
Performance
Specifications
Fetal Heart Rate Input
signal :
Ultrasound pulsed doppler
Ultrasound frequency : 1.0Mhz
Ultrasound power : <10mW/cm2
FHR detection method : Auto correlation
FHR range : 50 - 210 bpm
FHR accuracy
- 120 ~ 160 bpm : 1
bpm
- Except 120
~ 160 : 2
bpm
|
Đặc
điểm hiệu suất:
Tín hiệu đầu vào dải nhịp tim của thai nhi.
Xung sóng siêu âm doppler
Tần số sóng siêu âm: 1.0Mhz
Công suất sóng siêu âm: <10mW/cm2
Phương pháp dò tìm FHR: Tự động tương thích
Dải đo: 50 – 210 nhịp cho mỗi phút
(bpm)
Độ chính xác FHR: ±1
bpm trên dải FHR bình thường
|
Uterine
Contraction:
Input source : External transducer with strain gauge
Reference(zero) control : One touch switch
Measurement range : 0 ~ 99 units
|
Hoạt
động của dạ con:
Nguồn vào: Sự biến đổi sức căng từ bên ngoài vào
Điều khiển tham khảo Zero: Khóa chuyển đổi một
chạm.
Dải đo: 0
~ 99 đơn vị
|
Fetal
Movement Measurement
Detection source
: Ultrasound pulsed doppler
Recording Method
:
Spike-like 2 waveforms on Uterine activity sector denotes relative
intensity and duration of Fetal Movement.
Data
storage Storage for 12hours
|
Đo
sự chuyển động của thai nhi:
Nguồn gốc sự nhận thấy: Xung sóng siêu âm
doppler
Phương pháp ghi:
Mối quan hệ giữa cường độ và khoảng thời gian mà
thai nhi chuyển động được biểu hiện bằng sóng dạng
bông.
Lưu trữ dữ liệu: Lưu
trữ được 12 giờ.
|
+
Accessory
Standard
US probe (2EA)
TOCO probe 1ea
Patient marker 1ea
Print paper 2rolls
Power adaptor & cord 1ea
Ultrasound gel 1ea
Probe belt 3ea
Operation manual 1ea
Option
Rechargeable battery 1ea
|
Phụ
kiện kèm theo:
Phụ kiện tiêu chuẩn
Cực dò US (2EA)
Cực dò TOCO(1EA)
Ghi dấu bệnh nhân (1EA)
2 cuộn giấy in
Bộ chuyển đổi nguồn (1EA)
Gien sóng siêu âm (1EA)
Thắt lưng cực dò (3EA)
Hướng dẫn sử dụng (1EA)
Lựa chọn:
Pin nạp lại (1EA)
|